VIETNAMESE
Cháy sém
Cháy xém
ENGLISH
Scorch
/skɔrtʃt/
Singed
“Cháy sém” là hiện tượng bị lửa làm hỏng nhẹ.
Ví dụ
1.
Các mép giấy bị cháy sém bởi lửa.
The edges of the paper were scorched by the fire.
2.
Cỏ cháy sém bao quanh đống lửa trại.
Scorched grass surrounded the campfire.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ scorch khi nói hoặc viết nhé!
Scorch the grass – Hủy hoại cỏ
Ví dụ: If any of the spray goes onto the lawn it will scorch the grass.
(Nếu bất kỳ chất xịt nào rơi xuống bãi cỏ, nó sẽ làm hủy hoại cỏ.)
Scorching heat – Nóng bỏng
Ví dụ: The scorching heat made it difficult to work outdoors.
(Nóng bỏng khiến việc làm việc ngoài trời trở nên khó khăn.)
Scorch the surface – Hủy hoại bề mặt
Ví dụ: Be careful not to scorch the surface of the table with the hot pan.
(Hãy cẩn thận để không làm hỏng bề mặt của bàn bằng chảo nóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết