VIETNAMESE

phình đĩa đệm

thoát vị đĩa đệm nhẹ

word

ENGLISH

Disc bulge

  
NOUN

/dɪsk bʌlʤ/

"Phình đĩa đệm" là tình trạng đĩa đệm bị phình ra gây áp lực lên dây thần kinh.

Ví dụ

1.

Phình đĩa đệm có thể gây đau lưng và đau thần kinh tọa.

A disc bulge can cause back pain and sciatica.

2.

Vật lý trị liệu giúp giảm triệu chứng phình đĩa đệm.

Physical therapy helps relieve symptoms of a disc bulge.

Ghi chú

Từ Disc là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé! Nghĩa 1: đĩa CD Ví dụ: Compact discs are becoming less common with the rise of digital media. (Đĩa CD ngày càng ít phổ biến với sự phát triển của phương tiện kỹ thuật số.) Nghĩa 2: đĩa quang học Ví dụ: Optical discs are used for storing large amounts of data. (Đĩa quang học được sử dụng để lưu trữ lượng lớn dữ liệu.)