VIETNAMESE
Hào lũy
đê, bờ bao
ENGLISH
levee
/ˈlɛvi/
embankment
Hào lũy là công trình đất hoặc bê tông được xây dựng để bảo vệ hoặc kiểm soát dòng chảy của nước, thường được sử dụng trong quản lý lũ lụt và hạ tầng giao thông.
Ví dụ
1.
Hào lũy được xây dựng để ngăn ngừa lũ lụt vào mùa mưa.
The levee was constructed to prevent flooding during the rainy season.
2.
Việc bảo trì hào lũy đúng cách là then chốt để bảo vệ các khu dân cư lân cận.
Proper maintenance of the levee is crucial for protecting nearby communities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của levee nhé!
Embankment – Đê chắn
Phân biệt:
Embankment là một thuật ngữ rộng hơn, có thể chỉ bất kỳ loại đất hoặc công trình nhân tạo nào dùng để ngăn nước hoặc hỗ trợ đường sá, trong khi levee chủ yếu để kiểm soát lũ lụt.
Ví dụ:
The river was lined with a high embankment to prevent flooding.
(Con sông được bao quanh bởi một con đê cao để ngăn lũ lụt.)
Dike – Đê biển
Phân biệt:
Dike thường dùng để chỉ đê ngăn nước biển, trong khi levee thường áp dụng cho sông và các khu vực nội địa.
Ví dụ:
The Dutch built massive dikes to protect their land from the sea.
(Người Hà Lan xây dựng các con đê lớn để bảo vệ đất đai khỏi biển.)
Floodwall – Tường chống lũ
Phân biệt:
Floodwall là một cấu trúc bê tông cao để ngăn nước, trong khi levee thường là công trình đất đắp.
Ví dụ:
The city constructed a floodwall along the riverbank.
(Thành phố đã xây một bức tường chống lũ dọc theo bờ sông.)
Bund – Bờ bao
Phân biệt:
Bund thường là bờ bao nhỏ dùng trong nông nghiệp hoặc khu công nghiệp để kiểm soát nước, khác với levee quy mô lớn.
Ví dụ:
The rice fields are protected by an earthen bund.
(Các cánh đồng lúa được bảo vệ bởi một bờ bao đất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết