VIETNAMESE

Cửa ra

word

ENGLISH

exit door

  
PHRASE

/ˈɛksɪt dɔːr/

Cửa ra là cửa được dùng chủ yếu để xuất ra khỏi công trình, đảm bảo lối thoát an toàn trong các tình huống khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Cửa ra được đánh dấu rõ ràng cho mục đích thoát hiểm.

The exit door was clearly marked for emergency use.

2.

Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy sử dụng cửa ra để sơ tán ngay lập tức.

In case of fire, use the exit door immediately to evacuate the building.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exit door nhé! check Emergency door – Cửa thoát hiểm Phân biệt: Emergency door là một dạng đặc biệt của exit door, thường được lắp đặt để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp, có thể có thanh đẩy hoặc cảm biến tự động mở. Ví dụ: The emergency door should always remain unobstructed. (Cửa thoát hiểm luôn phải được để trống, không bị cản trở.) check Fire exit – Lối thoát hỏa hoạn Phân biệt: Fire exit là một loại exit door nhưng tập trung vào việc thoát nạn khi có cháy, thường kèm cầu thang thoát hiểm hoặc đường dẫn thoát an toàn. Ví dụ: All employees must be familiar with the fire exit routes. (Tất cả nhân viên phải nắm rõ các lối thoát hỏa hoạn.) check Back exit – Lối thoát phía sau Phân biệt: Back exit là một dạng exit door đặt ở phía sau hoặc mặt bên của tòa nhà, nhưng không nhất thiết dùng cho tình huống khẩn cấp. Ví dụ: Staff members usually use the back exit to leave the building. (Nhân viên thường sử dụng lối thoát phía sau để rời khỏi tòa nhà.)