VIETNAMESE
đã từ lâu
đã lâu, lâu rồi
ENGLISH
been a long time
/bɪn ə lɒŋ taɪm/
been ages
Đã từ lâu là cụm tính từ chỉ khoảng thời gian dài đã trôi qua, thường được dùng để nhấn mạnh một việc không xảy ra hoặc không được thực hiện trong một thời gian dài.
Ví dụ
1.
Đã từ lâu chúng ta không gặp nhau.
It's been a long time since we last met.
2.
Đã từ lâu tôi không về thăm quê.
It's been a long time since I visited my hometown.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ been a long time khi nói hoặc viết nhé!
It's been a long time since – Đã từ lâu kể từ khi
Ví dụ:
It's been a long time since we had dinner together.
(Đã từ lâu chúng ta không ăn tối cùng nhau.)
It had been a long time before – Đã từ lâu trước khi
Ví dụ:
It had been a long time before he returned home.
(Đã từ lâu trước khi anh ấy trở về nhà.)
Haven't seen... for a long time – Đã từ lâu không gặp
Ví dụ:
I haven't seen her for a long time.
(Tôi đã từ lâu không gặp cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết