VIETNAMESE

rôm sảy

word

ENGLISH

Heat rash

  
NOUN

/hiːt ræʃ/

prickly heat

"Rôm sảy" là tình trạng nổi mụn đỏ nhỏ trên da do mồ hôi tắc nghẽn, thường gặp ở trẻ em.

Ví dụ

1.

Rôm sảy xảy ra trong thời tiết nóng và ẩm.

Heat rash occurs in hot, humid weather.

2.

Giữ da mát giúp ngăn ngừa rôm sảy.

Keeping the skin cool prevents heat rash.

Ghi chú

Từ Rash là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác của từ này nhé! check Nghĩa 1: Một hành động vội vàng hoặc thiếu suy nghĩ Ví dụ: Making a rash decision can lead to regret. (Đưa ra quyết định vội vàng có thể dẫn đến hối tiếc.) check Nghĩa 2: Một loạt các sự kiện diễn ra liên tục Ví dụ: There was a rash of burglaries in the area last month. (Đã có một loạt vụ trộm xảy ra trong khu vực vào tháng trước.)