VIETNAMESE

vào đại học

nhập học đại học

word

ENGLISH

enter university

  
VERB

/ˈentə ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/

start college

Vào đại học là việc được nhận hoặc bắt đầu học tại một trường đại học.

Ví dụ

1.

Anh ấy vào đại học năm ngoái.

He entered university last year.

2.

Nhiều học sinh mơ ước vào đại học.

Many students dream of entering university.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của enter university nhé! check Get into university – Thường dùng trong ngữ cảnh thường ngày Phân biệt: Get into university là cách nói thông thường, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, nói về việc vào đại học sau khi vượt qua kỳ thi hoặc yêu cầu đầu vào. Ví dụ: After years of hard work, she finally got into university. (Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng cô ấy cũng vào được đại học.) check Be admitted to university – Mang tính trang trọng, chính thức Phân biệt: Be admitted to university là cách diễn đạt trang trọng, chính thức hơn, thường được dùng trong các tài liệu chính thức hoặc khi nói về quá trình nhận vào theo một quyết định chính thức. Ví dụ: He was admitted to the University of Oxford. (Anh ấy đã được nhận vào Đại học Oxford.) check Enroll in university – Nhấn mạnh quá trình đăng ký, ghi danh Phân biệt: Enroll in university chỉ việc đăng ký, ghi danh chính thức vào trường đại học, chú trọng vào bước đăng ký tham gia khóa học. Ví dụ: More students are enrolling in universities this year. (Năm nay có nhiều học sinh đăng ký vào đại học hơn.)