VIETNAMESE

thứ trong tuần

ngày trong tuần

word

ENGLISH

weekday

  
NOUN

//ˈwiːkdeɪ//

day of the week

Thứ trong tuần là cách gọi các ngày từ thứ hai đến chủ nhật trong một tuần.

Ví dụ

1.

Phòng tập ít đông đúc hơn vào các thứ trong tuần.

The gym is less crowded on weekdays.

2.

Hầu hết mọi người làm việc vào các thứ trong tuần.

Most people work on weekdays.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của weekday nhé! check Working day - Ngày làm việc Phân biệt: Working day chỉ những ngày trong tuần mà mọi người thường đi làm, trong khi weekday bao gồm tất cả các ngày từ thứ Hai đến thứ Sáu, bất kể có phải là ngày làm việc hay không. Ví dụ: Most offices are closed on weekends, but open on working days. (Hầu hết các văn phòng đều đóng cửa vào cuối tuần, nhưng mở cửa vào các ngày làm việc.) check Business day - Ngày làm việc Phân biệt: Business day tương tự như working day, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính. Ví dụ: The bank will process your transaction within three business days. (Ngân hàng sẽ xử lý giao dịch của bạn trong vòng ba ngày làm việc.)