VIETNAMESE
tắc ruột
ENGLISH
Intestinal obstruction
/ɪnˈtɛstɪnəl əbˈstrʌkʃən/
bowel blockage
"Tắc ruột" là tình trạng ruột bị nghẽn, gây đau bụng và không tiêu hóa được.
Ví dụ
1.
Tắc ruột cần được chăm sóc khẩn cấp.
Intestinal obstruction requires urgent care.
2.
Phẫu thuật có thể cần thiết trong trường hợp tắc ruột nặng.
Surgery may be necessary for severe obstruction.
Ghi chú
Từ Obstruction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của từ này nhé!
Nghĩa 1: Sự cản trở hoặc tắc nghẽn vật lý trong đường dẫn
Ví dụ: The doctor diagnosed intestinal obstruction in the patient.
(Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị tắc ruột.)
Nghĩa 2: Sự cản trở trong hoạt động hoặc tiến trình
Ví dụ: Bureaucratic obstruction delayed the construction project.
(Sự cản trở hành chính đã làm chậm tiến độ dự án xây dựng.)
Nghĩa 3: Sự ngăn cản hoặc cản trở có chủ đích
Ví dụ: His obstruction of the investigation raised suspicions.
(Việc anh ấy cản trở cuộc điều tra đã làm dấy lên nghi ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết