VIETNAMESE

Mặt bằng định vị

bản đồ định vị

word

ENGLISH

positioning plan

  
NOUN

/pəˈzɪʃənɪŋ plæn/

location plan; site positioning

Mặt bằng định vị là sơ đồ xác định vị trí chính xác của công trình trên mặt bằng đất, giúp định vị kết cấu trong quá trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Nhân viên đo đạc đã chuẩn bị mặt bằng định vị để đánh dấu ranh giới công trường.

The surveyor prepared a positioning plan to mark the boundaries of the construction site.

2.

Mặt bằng định vị chính xác giúp định vị công trình trên khu đất.

Accurate positioning plan is essential for proper foundation placement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của positioning plan nhé! check Layout plan – Sơ đồ bố trí Phân biệt: Layout plan mô tả cách sắp xếp tổng thể của các yếu tố bên trong một công trình, trong khi positioning plan nhấn mạnh vào vị trí của công trình hoặc các thành phần so với tổng thể khu đất. Ví dụ: The layout plan ensures that each office is placed optimally within the building. (Bản vẽ bố trí đảm bảo mỗi văn phòng được đặt tối ưu trong tòa nhà.) check Setting-out plan – Bản vẽ định vị Phân biệt: Setting-out plan là bản vẽ kỹ thuật dùng để chỉ định vị trí chính xác của các yếu tố xây dựng trên thực địa, trong khi positioning plan có thể bao gồm định hướng tổng thể từ giai đoạn thiết kế. Ví dụ: The engineers followed the setting-out plan to position the foundation accurately. (Các kỹ sư đã theo bản vẽ định vị để đặt nền móng chính xác.) check Survey plan – Bản vẽ khảo sát Phân biệt: Survey plan chủ yếu ghi lại thông tin địa hình và đặc điểm khu đất trước khi xây dựng, còn positioning plan dùng để chỉ định vị trí của các yếu tố công trình trên khu đất. Ví dụ: The survey plan provided essential data on the terrain before construction began. (Bản vẽ khảo sát cung cấp dữ liệu quan trọng về địa hình trước khi xây dựng.)