VIETNAMESE

thời đại công nghệ

-

word

ENGLISH

Information Age

  
NOUN

/ˌɪnfəˈmeɪʃən eɪdʒ/

-

Thời đại công nghệ là giai đoạn phát triển của xã hội với sự thống trị của thông tin và các tiến bộ khoa học kỹ thuật.

Ví dụ

1.

Trong thời đại công nghệ, dữ liệu đã trở nên giá trị hơn cả dầu mỏ.

In the Information Age, data has become more valuable than oil.

2.

Thời đại công nghệ đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận và chia sẻ kiến thức.

The Information Age has transformed how we access and share knowledge.

Ghi chú

Từ Information Age (Thời đại Thông tin) là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Digital technology - công nghệ kỹ thuật số Ví dụ: The Information Age is characterized by the rapid development and widespread use of digital technology. (Thời đại Thông tin được đặc trưng bởi sự phát triển nhanh chóng và sử dụng rộng rãi công nghệ kỹ thuật số.) check Internet - mạng Internet Ví dụ: The internet has played a crucial role in the Information Age, connecting people and information across the globe. (Internet đã đóng một vai trò quan trọng trong Thời đại Thông tin, kết nối con người và thông tin trên toàn cầu.) check Big data - dữ liệu lớn Ví dụ: Big data refers to the massive amounts of data generated in the Information Age. (Dữ liệu lớn đề cập đến lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra trong Thời đại Thông tin.) check Social media - mạng xã hội Ví dụ: Social media platforms have become a major force in the Information Age, shaping communication and social interaction. (Các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành một lực lượng chính trong Thời đại Thông tin, định hình giao tiếp và tương tác xã hội.)