VIETNAMESE

sự khởi đầu

sự bắt đầu

word

ENGLISH

beginning

  
NOUN

/bɪˈɡɪnɪŋ/

start

Sự khởi đầu là thời điểm bắt đầu của một quá trình, sự việc hoặc hiện tượng mới.

Ví dụ

1.

Mọi thành công đều có một sự khởi đầu khiêm tốn.

Every success has a humble beginning.

2.

Sự khởi đầu của mùa xuân mang đến hy vọng mới.

The beginning of spring brings new hope.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beginning nhé! check Start - Khởi đầu Phân biệt: Start thường được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu một cái gì đó, trong khi beginning chỉ thời điểm hoặc giai đoạn đầu tiên. Ví dụ: The start of the race was exciting. (Khởi đầu của cuộc đua thật thú vị.) check Commencement - Bắt đầu Phân biệt: Commencement mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, như lễ tốt nghiệp. Ví dụ: The commencement ceremony was held in the auditorium. (Lễ tốt nghiệp được tổ chức tại hội trường.) check Onset - Khởi phát Phân biệt: Onset thường được sử dụng để chỉ sự bắt đầu của một điều gì đó tiêu cực, như bệnh tật hoặc chiến tranh. Ví dụ: The onset of winter was sudden. (Mùa đông đến đột ngột.)