VIETNAMESE

viêm họng cấp

word

ENGLISH

Acute pharyngitis

  
NOUN

/əˈkjuːt ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/

"Viêm họng cấp" là viêm họng xảy ra đột ngột, thường do nhiễm trùng.

Ví dụ

1.

Viêm họng cấp cần được điều trị y tế.

Acute pharyngitis requires medical treatment.

2.

Kháng sinh điều trị viêm họng cấp do vi khuẩn.

Antibiotics treat bacterial pharyngitis.

Ghi chú

Từ Acute là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé! check Nghĩa 1: Cấp tính (trong y tế) Ví dụ: Acute sore throat requires immediate attention. (Viêm họng cấp cần được chú ý ngay lập tức.) check Nghĩa 2: Rất nhạy bén Ví dụ: Dogs have an acute sense of smell. (Chó có khứu giác rất nhạy bén.) check Nghĩa 3: Góc nhọn (trong hình học) Ví dụ: An acute angle is less than 90 degrees. (Một góc nhọn nhỏ hơn 90 độ.)