VIETNAMESE

sản dục

sinh sản

word

ENGLISH

Reproduction

  
NOUN

/ˌriːprəˈdʌkʃən/

"Sản dục" là quá trình sinh sản hoặc liên quan đến sinh sản của con người hoặc động vật.

Ví dụ

1.

Sản dục rất quan trọng để duy trì loài.

Reproduction is essential for species survival.

2.

Thay đổi hormone ảnh hưởng đến sản dục.

Hormonal changes affect reproduction.

Ghi chú

Từ Reproduction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác của từ này nhé! check Nghĩa 1: Quá trình tái sản xuất hoặc sao chép vật chất Ví dụ: Accurate reproduction of documents is essential. (Việc sao chép chính xác các tài liệu là rất quan trọng.) check Nghĩa 2: Việc tái tạo hoặc mô phỏng nghệ thuật, âm thanh Ví dụ: This is a faithful reproduction of the original artwork. (Đây là một bản sao trung thực của tác phẩm nghệ thuật gốc.)