VIETNAMESE

cận đại

thời cận đại

word

ENGLISH

early modern period

  
NOUN

/ˈɜːli ˈmɒdən ˈpɪərɪəd/

early modern era

Cận đại là thuật ngữ lịch sử chỉ giai đoạn lịch sử gần với thời kỳ hiện đại, thường được tính từ thế kỷ 16 đến cuối thế kỷ 18.

Ví dụ

1.

Thời cận đại chứng kiến những phát triển đáng kể về khoa học và công nghệ.

The early modern period saw significant developments in science and technology.

2.

Nhiều thay đổi xã hội đã diễn ra trong thời kỳ cận đại.

Many social changes occurred during the early modern period.

Ghi chú

Cận đại (early modern period) là thuật ngữ lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những giai đoạn lịch sử quan trọng nhé! check Renaissance period – Thời kỳ Phục Hưng: Giai đoạn đầu của thời kỳ cận đại, đánh dấu sự hồi sinh của nghệ thuật, văn hóa và tư tưởng cổ đại, kéo dài từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 17. Ví dụ: The Renaissance period was a time of great cultural and intellectual transformation. (Thời kỳ Phục Hưng là thời gian của sự chuyển biến văn hóa và trí thức lớn.) check Age of Discovery – Thời kỳ Khám phá: Giai đoạn của các cuộc thám hiểm và phát kiến địa lý lớn, mở đầu cho quá trình toàn cầu hóa đầu tiên trong lịch sử nhân loại. Ví dụ: The Age of Discovery saw explorers like Columbus and Vasco da Gama making groundbreaking voyages. (Thời kỳ Khám phá chứng kiến những cuộc hành trình đột phá của các nhà thám hiểm như Columbus và Vasco da Gama.) check Age of Enlightenment – Thời kỳ Khai sáng: Phong trào văn hóa và trí tuệ của giới học giả châu Âu thế kỷ 17-18, nhấn mạnh lý trí, chủ nghĩa cá nhân và hoài nghi thẩm định. Ví dụ: The Age of Enlightenment brought about a wave of new ideas about democracy and human rights. (Thời kỳ Khai sáng mang đến làn sóng các ý tưởng mới về dân chủ và nhân quyền.)