VIETNAMESE
Đá rửa
ENGLISH
washed stone
/wɒʃt stoʊn/
Đá rửa là loại đá đã qua quá trình rửa để loại bỏ tạp chất, thường được dùng trong lát nền, cảnh quan và trang trí.
Ví dụ
1.
Đá rửa được sử dụng để tạo nên vẻ ngoài sạch sẽ, tự nhiên cho lối đi.
Washed stone was used to create a clean, natural look for the pathway.
2.
Nhà thầu đã chỉ định sử dụng đá rửa cho lớp ốp ngoài trời.
The contractor specified washed stone for the exterior cladding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của washed stone nhé!
Cleaned stone – Đá đã được làm sạch
Phân biệt:
Cả washed stone và cleaned stone đều đã được rửa sạch, nhưng washed stone thường được xử lý kỹ hơn để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất, phù hợp để lát nền hoặc trang trí.
Ví dụ:
The garden path is lined with cleaned stones for a polished look.
(Lối đi trong vườn được lát bằng đá đã làm sạch để tạo vẻ bóng bẩy.)
River rock – Đá sông
Phân biệt:
River rock là một dạng washed stone có nguồn gốc từ lòng sông, đã được dòng nước mài nhẵn theo thời gian.
Ví dụ:
They used river rock to enhance the landscape design.
(Họ sử dụng đá sông để nâng cao thiết kế cảnh quan.)
Tumbled stone – Đá mài tròn
Phân biệt:
Tumbled stone là loại washed stone đã được xử lý trong máy quay để làm tròn các cạnh, tạo cảm giác mềm mại hơn khi sử dụng trong thiết kế nội thất hoặc lát sân vườn.
Ví dụ:
The patio is paved with tumbled stone for a smoother surface.
(Sân được lát bằng đá mài tròn để có bề mặt mượt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết