VIETNAMESE

phiên

buổi

word

ENGLISH

session

  
NOUN

/ˈseʃən/

period, sitting

Phiên là khoảng thời gian diễn ra một hoạt động hoặc sự kiện có tính chất định kỳ.

Ví dụ

1.

Phiên tòa kéo dài ba tiếng.

The court session lasted for three hours.

2.

Phiên giao dịch đóng cửa lúc 4 giờ chiều.

The trading session closes at 4 PM.

Ghi chú

Session là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của session nhé! check Nghĩa 1: Buổi học (thời gian học tập hoặc giảng dạy). Ví dụ: The class session lasts for one hour. (Buổi học kéo dài một giờ.) check Nghĩa 2: Buổi ghi hình (thời gian dành cho việc ghi âm hoặc quay phim). Ví dụ: The band had a recording session in the studio. (Ban nhạc đã có một buổi ghi âm trong phòng thu.)