VIETNAMESE

phát sốt

bắt đầu sốt

word

ENGLISH

fever onset

  
NOUN

/ˈfiː.vər ˈɒn.sɛt/

febrile episode

"Phát sốt" là tình trạng cơ thể tăng nhiệt độ bất thường.

Ví dụ

1.

Phát sốt xảy ra vào buổi tối.

The fever onset occurred in the evening.

2.

Phát sốt có thể chỉ ra nhiễm trùng.

Fever onset can indicate infection.

Ghi chú

Từ Onset là một từ có gốc từ là set (thiết lập, khởi đầu}. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Setback – trở ngại, lùi bước Ví dụ: Setback can delay the progress of a project. (Trở ngại có thể làm chậm tiến độ của một dự án.) check Upset – xáo trộn, buồn bã Ví dụ: The unexpected delay upset everyone’s plans. (Sự trì hoãn bất ngờ đã làm xáo trộn kế hoạch của mọi người.) check Preset – thiết lập sẵn Ví dụ: The oven was preset to 180 degrees for baking. (Lò đã được thiết lập sẵn ở 180 độ để nướng.)