VIETNAMESE

Nhà xe

nhà để xe, gara

word

ENGLISH

garage

  
NOUN

/ɡəˈrɑːʒ/

Nhà xe là công trình dùng để đỗ, bảo quản và sửa chữa các phương tiện.

Ví dụ

1.

Xe được đỗ an toàn trong nhà xe.

The car is parked securely in the garage.

2.

Một nhà xe rộng rãi có thể được sử dụng làm xưởng sửa chữa.

A spacious garage can also serve as a workshop.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của garage nhé! check Carport – Mái che xe Phân biệt: Carport là mái che mở giúp bảo vệ xe, không có tường bao kín như garage. Ví dụ: Their house has a carport instead of a garage. (Nhà họ có mái che xe thay vì nhà để xe.) check Auto shop – Xưởng sửa xe Phân biệt: Auto shop là nơi sửa chữa xe, khác với garage là chỗ để xe cá nhân. Ví dụ: He took his car to the auto shop for maintenance. (Anh ấy đưa xe đến xưởng sửa chữa để bảo dưỡng.)