VIETNAMESE

Cao tầng

nhà cao tầng

word

ENGLISH

high-rise

  
PHRASE

/ˈhaɪ.raɪz/

skyscraper

Cao tầng là thuật ngữ chỉ các công trình có nhiều tầng, thường ám chỉ các tòa nhà cao tầng như các tòa nhà chọc trời.

Ví dụ

1.

Đường chân trời của thành phố bị thống trị bởi các cao tầng hiện đại.

The city skyline is dominated by modern high-rises.

2.

Các cao tầng đòi hỏi kỹ thuật xây dựng tiên tiến để đảm bảo an toàn và ổn định.

High-rises require advanced engineering techniques to ensure safety and stability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của high-rise nhé! check Skyscraper – Tòa nhà chọc trời Phân biệt: Skyscraper là từ đặc biệt dùng để chỉ các tòa nhà rất cao, thường là các tòa nhà thương mại hoặc văn phòng, trong khi high-rise có thể chỉ các tòa nhà cao tầng nói chung, bao gồm cả chung cư. Ví dụ: The skyscraper is the tallest building in the city. (Tòa nhà chọc trời là tòa nhà cao nhất trong thành phố.) check Tower – Tòa tháp Phân biệt: Tower thường chỉ các công trình đơn lẻ cao, có thể là tháp viễn thông hoặc tháp nhìn, còn high-rise chỉ các tòa nhà cao, đặc biệt là khu dân cư hoặc thương mại. Ví dụ: The tower overlooks the entire city. (Tòa tháp nhìn ra toàn bộ thành phố.) check Multi-story building – Tòa nhà nhiều tầng Phân biệt: Multi-story building chỉ các tòa nhà có nhiều tầng, trong khi high-rise có thể chỉ các tòa nhà cao tầng với đặc tính kiến trúc nổi bật. Ví dụ: The multi-story building has several offices on each floor. (Tòa nhà nhiều tầng có nhiều văn phòng ở mỗi tầng.)