VIETNAMESE
Nhà giáo
giáo viên, người dạy học
ENGLISH
educator
/ˈedjʊkeɪtər/
teacher, instructor
Nhà giáo là những người làm công tác giáo dục và đào tạo tại các cơ sở giáo dục từ mầm non đến đại học, cũng như các trung tâm và tổ chức giáo dục khác.
Ví dụ
1.
Nhà giáo đã dành trọn sự nghiệp để truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ.
The educator dedicated her career to inspiring young minds.
2.
Nhiều nhà giáo luôn tham gia các chương trình phát triển chuyên môn.
Many educators participate in continuous professional development.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của educator nhé! Teacher – Giáo viên Phân biệt: Teacher là từ phổ biến nhất chỉ người dạy học, trong khi educator có thể chỉ người làm công tác giáo dục ở mọi cấp độ và lĩnh vực. Ví dụ: The teacher explained the concept in simple terms. (Giáo viên giải thích khái niệm một cách đơn giản.) Instructor – Giảng viên Phân biệt: Instructor nhấn mạnh vào người dạy trong các lĩnh vực chuyên môn, đặc biệt trong các khóa học kỹ năng, trong khi educator có thể dùng cho mọi lĩnh vực học thuật. Ví dụ: The instructor taught the students how to use the software. (Giảng viên dạy học sinh cách sử dụng phần mềm.) Mentor – Người cố vấn Phân biệt: Mentor chỉ người có kinh nghiệm giúp đỡ, hướng dẫn người khác trong học tập hoặc công việc, trong khi educator có thể bao gồm cả việc giảng dạy chính thức trong lớp học. Ví dụ: She acted as a mentor to the new teachers. (Cô ấy là người cố vấn cho các giáo viên mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết