VIETNAMESE

thời gian hoàn thành

thời gian kết thúc

word

ENGLISH

completion time

  
NOUN

/kəmˈpliːʃən taɪm/

completion period

Thời gian hoàn thành là khoảng thời gian cần thiết để kết thúc một công việc hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Thời gian hoàn thành dự kiến cho dự án xây dựng là sáu tháng.

The estimated completion time for the construction project is six months.

2.

Vui lòng nêu rõ thời gian hoàn thành dự kiến của bạn cho nhiệm vụ này.

Please specify your expected completion time for this task.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của completion time nhé! check Finishing time - Thời gian hoàn thành Phân biệt: Finishing timecompletion time đều chỉ thời điểm một công việc hoặc dự án được hoàn thành. Finishing time thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: The finishing time for the marathon was 2 hours and 30 minutes. (Thời gian hoàn thành cuộc thi marathon là 2 giờ 30 phút.) check End time - Thời gian kết thúc Phân biệt: End time chỉ thời điểm kết thúc của một sự kiện hoặc hoạt động. Completion time nhấn mạnh vào việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án. Ví dụ: The end time for the concert is 10:00 PM. (Thời gian kết thúc buổi hòa nhạc là 10:00 tối.) check Deadline - Hạn chót Phân biệt: Deadline là thời hạn cuối cùng để hoàn thành một công việc hoặc dự án. Completion time là thời điểm thực tế mà công việc hoặc dự án được hoàn thành. Ví dụ: The deadline for the project is next Friday. (Hạn chót cho dự án là thứ Sáu tới.)