VIETNAMESE
sau đây
tiếp theo
ENGLISH
following
/ˈfɒləʊɪŋ/
subsequent, next, below
Sau đây là chỉ thời điểm hoặc sự việc sắp được đề cập đến.
Ví dụ
1.
Những hướng dẫn sau đây phải được tuân thủ cẩn thận.
The following instructions must be followed carefully.
2.
Hãy xem xét những điểm sau đây.
Please review the following points.
Ghi chú
Following là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của following nhé!
Nghĩa 1: Sự theo dõi (nhóm người theo dõi hoặc ủng hộ một người hoặc một cái gì đó).
Ví dụ:
The celebrity has a large following on social media.
(Người nổi tiếng có một lượng người theo dõi lớn trên mạng xã hội.)
Nghĩa 2: Theo (tuân theo hoặc tuân thủ một quy tắc hoặc hướng dẫn).
Ví dụ:
Following the instructions, I assembled the furniture.
(Theo hướng dẫn, tôi lắp ráp đồ nội thất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết