VIETNAMESE
Đá taluy
đá lát
ENGLISH
flagstone
/ˈflæɡstoʊn/
paving stone
Đá taluy là loại đá tự nhiên có bề mặt mịn, thường được sử dụng làm vật liệu lát đường, sân vườn hay các bề mặt ngoài trời, tạo vẻ tự nhiên và độ bền cao.
Ví dụ
1.
Lối đi trong vườn được lát bằng những tấm đá taluy đẹp.
The garden path was paved with beautiful flagstones.
2.
Sân ngoài trời lát đá taluy mang lại vẻ mộc mạc hấp dẫn.
Flagstone patios add a rustic charm to outdoor spaces.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flagstone nhé! Paving stone – Đá lát đường Phân biệt: Cả flagstone và paving stone đều được dùng để lát lối đi hoặc sân, nhưng flagstone có dạng tự nhiên với hình dáng không đồng đều, trong khi paving stone thường có hình vuông hoặc chữ nhật để xếp thẳng hàng. Ví dụ: The driveway is made of paving stones for a uniform look. (Lối xe vào nhà được làm bằng đá lát đường để tạo vẻ đồng đều.) Slate stone – Đá phiến Phân biệt: Slate stone là một loại flagstone nhưng có kết cấu mỏng hơn và bề mặt phẳng hơn, thường được dùng cho nội thất hoặc lát tường. Ví dụ: The kitchen floor is covered with slate stone for a rustic touch. (Sàn bếp được lát bằng đá phiến để tạo vẻ mộc mạc.) Bluestone – Đá xanh Phân biệt: Bluestone là một loại flagstone có màu xanh xám đặc trưng, phổ biến trong các công trình ngoài trời như sân vườn và bậc thang. Ví dụ: The garden walkway is made of bluestone for a classic look. (Lối đi trong vườn được làm bằng đá xanh để tạo vẻ cổ điển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết