VIETNAMESE
thời đại mới
kỷ nguyên mới
ENGLISH
new age
/njuː eɪdʒ/
new era
Thời đại mới là giai đoạn phát triển mới của xã hội với những đặc điểm và xu hướng tiến bộ khác biệt so với quá khứ.
Ví dụ
1.
Thời đại mới của làm việc từ xa đã cách mạng hóa văn hóa văn phòng truyền thống.
The new age of remote work has revolutionized traditional office culture.
2.
Các hoạt động bền vững đang trở nên thiết yếu trong thời đại mới này.
Sustainable practices are becoming essential in this new age.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của new age nhé!
Modern era - Thời kỳ hiện đại
Phân biệt:
Modern era chỉ thời kỳ lịch sử hiện đại, bắt đầu từ khoảng thế kỷ 16. New age thường mang nghĩa rộng hơn, chỉ một giai đoạn mới với những thay đổi và phát triển đáng kể.
Ví dụ:
The modern era is characterized by scientific advancements and industrialization.(Thời kỳ hiện đại được đặc trưng bởi những tiến bộ khoa học và công nghiệp hóa.)
Contemporary times - Thời hiện đại
Phân biệt:
Contemporary times chỉ thời điểm hiện tại. New age có thể chỉ một giai đoạn mới trong tương lai hoặc một giai đoạn mới vừa bắt đầu.
Ví dụ:
Contemporary times are marked by rapid technological advancements and globalization.
(Thời hiện đại được đánh dấu bởi những tiến bộ công nghệ nhanh chóng và toàn cầu hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết