VIETNAMESE
u mạch
bướu máu
ENGLISH
Hemangioma
/hɪˌmændʒɪˈəʊmə/
"U mạch" là khối u lành tính xuất phát từ mạch máu, thường gặp ở trẻ nhỏ.
Ví dụ
1.
U mạch thường tự khỏi mà không cần điều trị.
Hemangiomas often resolve without treatment.
2.
Các u mạch lớn có thể cần liệu pháp laser.
Large hemangiomas may require laser therapy.
Ghi chú
Từ Hemangioma là một thuật ngữ y học chỉ khối u mạch máu – thường gặp ở trẻ sơ sinh và thường tự thoái triển theo thời gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Capillary hemangioma – u mao mạch
Ví dụ: Capillary hemangiomas are common in newborns.
(U mao mạch thường gặp ở trẻ sơ sinh.)
Cavernous hemangioma – u hang mạch máu
Ví dụ: Cavernous hemangiomas are larger and deeper than capillary types.
(U hang mạch máu lớn hơn và sâu hơn so với loại mao mạch.)
Infantile hemangioma – u mạch máu ở trẻ nhỏ
Ví dụ: Most infantile hemangiomas resolve by age five.
(Hầu hết các u mạch máu ở trẻ nhỏ tự thoái triển trước 5 tuổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết