VIETNAMESE
viêm bờ mi
sưng mí mắt
ENGLISH
Blepharitis
/ˌblɛfəˈraɪtɪs/
"Viêm bờ mi" là tình trạng viêm ở mí mắt do nhiễm trùng hoặc kích ứng.
Ví dụ
1.
Viêm bờ mi gây đỏ và sưng mí mắt.
Blepharitis leads to red, swollen eyelids.
2.
Điều trị giúp giảm triệu chứng viêm bờ mi.
Treatment reduces symptoms of blepharitis.
Ghi chú
Từ Blepharitis là một từ ghép của blepharo (mí mắt) và hậu tố -itis (viêm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Conjunctivitis – viêm kết mạc
Ví dụ: Conjunctivitis is commonly known as pink eye.
(Viêm kết mạc thường được gọi là đau mắt đỏ.)
Keratitis – viêm giác mạc
Ví dụ: Keratitis can lead to vision problems.
(Viêm giác mạc có thể gây ra các vấn đề về thị lực.)
Uveitis – viêm màng bồ đào
Ví dụ: Uveitis requires prompt treatment to prevent complications.
(Viêm màng bồ đào cần được điều trị kịp thời để tránh biến chứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết