VIETNAMESE
phù não
sưng não
ENGLISH
Cerebral edema
/ˈsɛrəbrəl ˈiːdəma/
"Phù não" là tình trạng sưng ở mô não do chấn thương hoặc bệnh lý.
Ví dụ
1.
Phù não cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Cerebral edema requires immediate medical care.
2.
Triệu chứng của phù não bao gồm đau đầu và rối loạn ý thức.
Symptoms of cerebral edema include headaches and confusion.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Edema khi nói hoặc viết nhé!
Vasogenic edema – phù do mạch máu
Ví dụ: Vasogenic edema is caused by a breakdown of the blood-brain barrier.
(Phù do mạch máu xảy ra do hàng rào máu-não bị phá vỡ.)
Cytotoxic edema – phù do tế bào
Ví dụ: Cytotoxic edema results from cellular injury.
(Phù do tế bào xảy ra do tổn thương tế bào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết