VIETNAMESE
rối loạn viêm da mãn tính
viêm da lâu ngày
ENGLISH
Chronic dermatitis
/ˈkrɒnɪk ˌdɜːməˈtaɪtɪs/
"Rối loạn viêm da mãn tính" là tình trạng viêm da kéo dài, gây đỏ và ngứa.
Ví dụ
1.
Rối loạn viêm da mãn tính cần được chăm sóc đều đặn.
Chronic dermatitis requires consistent care.
2.
Kem dưỡng ẩm giúp kiểm soát viêm da mãn tính.
Moisturizers help manage chronic dermatitis.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Chronic khi nói hoặc viết nhé!
Chronic skin conditions – các tình trạng da mãn tính
Ví dụ: Chronic skin conditions can cause persistent discomfort.
(Các tình trạng da mãn tính có thể gây khó chịu kéo dài.)
Chronic eczema – bệnh chàm mãn tính
Ví dụ: Chronic eczema is challenging to treat completely.
(Bệnh chàm mãn tính rất khó điều trị dứt điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết