VIETNAMESE

mũi đột

mũi đột, mũi chặt

word

ENGLISH

chisel bit

  
NOUN

/ˈtʃɪzəl bɪt/

chisel tip

Mũi đột là phần đầu của dụng cụ dùng để phá vỡ, cắt hoặc đập, thường có hình dạng nhọn và được sử dụng trong thi công để phá vỡ vật liệu cứng.

Ví dụ

1.

Công nhân đã thay mũi đột đã mòn để nâng cao hiệu quả phá dỡ.

The worker replaced the worn chisel bit to improve demolition efficiency.

2.

Mũi đột sắc là cần thiết cho việc phá vỡ bê tông chính xác.

A sharp chisel bit is essential for precise concrete breaking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chisel bit nhé! check Flat chisel – Đục phẳng Phân biệt: Flat chisel có đầu mũi phẳng, thường dùng để đục và làm nhẵn bề mặt vật liệu cứng, tương tự chisel bit nhưng không phải là dạng mũi khoan gắn máy. Ví dụ: He used a flat chisel to smooth the edges of the stone slab. (Anh ấy dùng một đục phẳng để làm mịn các cạnh của tấm đá.) check Pointed chisel – Đục nhọn Phân biệt: Pointed chisel có đầu nhọn, chuyên dùng để tạo rãnh hoặc phá dỡ vật liệu cứng, trong khi chisel bit thường có đầu dẹt hơn. Ví dụ: The mason used a pointed chisel to carve intricate details into the wall. (Thợ xây dùng một đục nhọn để chạm khắc các chi tiết phức tạp lên tường.) check SDS chisel bit – Mũi đục SDS Phân biệt: SDS chisel bit được thiết kế để dùng với máy khoan búa SDS, có thể chịu được lực đập mạnh hơn so với chisel bit thông thường. Ví dụ: The worker inserted an SDS chisel bit into the rotary hammer for demolition work. (Người thợ lắp một mũi đục SDS vào máy khoan búa để phá dỡ.)