VIETNAMESE

cụm nhọt

cụm mụn nhọt

word

ENGLISH

Carbuncle

  
NOUN

/ˈkɑːbʌŋkəl/

"Cụm nhọt" là tình trạng nhiều nhọt xuất hiện cùng một vùng, gây đau và sưng.

Ví dụ

1.

Cụm nhọt thường cần dẫn lưu y tế.

Carbuncles often require medical drainage.

2.

Kháng sinh điều trị cụm nhọt hiệu quả.

Antibiotics treat carbuncles effectively.

Ghi chú

Từ Carbuncle là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực da liễu, chỉ cụm nhọt – một nhóm các nhọt nằm gần nhau và có kết nối dưới da. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Furuncle – nhọt Ví dụ: A furuncle is a single infected hair follicle. (Nhọt là một nang lông bị nhiễm trùng đơn lẻ.) check Abscess – áp xe Ví dụ: An abscess is a larger, localized collection of pus. (Áp xe là một tập hợp mủ lớn, cục bộ.) check Cellulitis – viêm mô tế bào Ví dụ: Cellulitis can occur as a complication of a carbuncle. (Viêm mô tế bào có thể xảy ra như một biến chứng của cụm nhọt.)