VIETNAMESE

sức mạnh thể chất

word

ENGLISH

Physical strength

  
NOUN

/ˈfɪzɪkl strɛŋθ/

"Sức mạnh thể chất" là khả năng cơ thể thực hiện các hoạt động yêu cầu sức lực.

Ví dụ

1.

Nâng tạ cải thiện sức mạnh thể chất.

Weightlifting improves physical strength.

2.

Sức mạnh thể chất rất cần thiết cho các vận động viên.

Physical strength is essential for athletes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Physical strength nhé! check Stamina – sức bền Phân biệt: Stamina đề cập đến khả năng chịu đựng về thể chất trong thời gian dài. Ví dụ: Marathon runners need exceptional stamina. (Các vận động viên chạy marathon cần sức bền vượt trội.) check Endurance – sức chịu đựng Phân biệt: Endurance thường liên quan đến khả năng chống lại khó khăn hoặc căng thẳng lâu dài. Ví dụ: Mountain climbing requires both physical and mental endurance. (Leo núi đòi hỏi cả sức chịu đựng về thể chất và tinh thần.) check Power – sức mạnh tức thời Phân biệt: Power ám chỉ khả năng tạo ra lực mạnh trong một thời gian ngắn. Ví dụ: Weightlifting showcases the athlete’s raw power. (Cử tạ thể hiện sức mạnh thô sơ của vận động viên.)