VIETNAMESE
giấy kiểm dịch thực vật
ENGLISH
Phytosanitary certificate
/ˌfaɪtəʊˈsænɪtri ˌsɜːtɪfɪkɪt/
"Giấy kiểm dịch thực vật" là chứng nhận đảm bảo thực vật không mang sâu bệnh khi vận chuyển.
Ví dụ
1.
Giấy kiểm dịch thực vật đảm bảo lô hàng không mang sâu bệnh.
Phytosanitary certificates ensure pest-free shipments.
2.
Xuất khẩu cây trồng cần giấy kiểm dịch thực vật.
Exporting crops requires a phytosanitary certificate.
Ghi chú
Từ Phytosanitary certificate là một thuật ngữ chuyên ngành nông nghiệp, chỉ giấy kiểm dịch thực vật – tài liệu chứng nhận sự phù hợp của các sản phẩm thực vật với các yêu cầu kiểm dịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Plant health certificate – giấy chứng nhận sức khỏe thực vật
Ví dụ: A plant health certificate is essential for exporting fresh produce.
(Giấy chứng nhận sức khỏe thực vật rất quan trọng khi xuất khẩu nông sản tươi.)
Quarantine inspection – kiểm tra kiểm dịch
Ví dụ: Quarantine inspection is mandatory for imported plants.
(Kiểm tra kiểm dịch là bắt buộc đối với thực vật nhập khẩu.)
Sanitary and phytosanitary measures – các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch thực vật
Ví dụ: SPS measures ensure the safety of international trade in agricultural goods.
(Các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch thực vật đảm bảo an toàn cho thương mại quốc tế hàng nông sản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết