VIETNAMESE

thời điểm hiện tại

-

word

ENGLISH

present moment

  
PHRASE

/ˈprezənt ˈməʊmənt/

at the moment

Thời điểm hiện tại là khoảng thời gian đang diễn ra trong hiện tại.

Ví dụ

1.

Vào thời điểm hiện tại, năng lượng tái tạo đang ngày càng trở nên quan trọng.

At the present moment, renewable energy is becoming increasingly important.

2.

Trọng tâm của công ty tại thời điểm hiện tại là chuyển đổi số.

The company's focus at the present moment is digital transformation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của present moment nhé! check Here and now - Ngay bây giờ Phân biệt: Here and now nhấn mạnh tính cấp bách và sự tập trung vào thời điểm hiện tại. Present moment mang nghĩa chung chung hơn, chỉ thời điểm đang diễn ra. Ví dụ: It's important to focus on the here and now. (Điều quan trọng là phải tập trung vào ngay bây giờ.) check This instant - Giây phút này Phân biệt: This instant chỉ một khoảnh khắc cụ thể trong thời gian, ngắn hơn present moment. Ví dụ: Stop what you're doing this instant! (Dừng ngay việc bạn đang làm lại!) check Now - Bây giờ Phân biệt: Now là từ đơn giản và phổ biến nhất để chỉ thời điểm hiện tại. Present moment mang tính trang trọng và nhấn mạnh hơn đến sự hiện diện trong khoảnh khắc đó. Ví dụ: Now is the time to act. (Bây giờ là lúc để hành động.)