VIETNAMESE
phần lớn thời gian
đa phần thời gian
ENGLISH
most of the time
/məʊst ɒv ðə taɪm/
majority of time
Phần lớn thời gian là cụm từ chỉ khoảng thời gian chiếm đa số trong một chu kỳ hay giai đoạn nào đó.
Ví dụ
1.
Phần lớn thời gian, cô ấy làm việc tại nhà.
Most of the time, she works from home.
2.
Thư viện yên tĩnh phần lớn thời gian.
The library is quiet most of the time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của most of the time nhé!
Usually - Thường thường
Phân biệt:
Usually chỉ sự thường xuyên xảy ra, mang tính khái quát hơn most of the time - chỉ tần suất chiếm đa số.
Ví dụ:
I usually go to bed early.
(Tôi thường đi ngủ sớm.)
Generally - Nói chung
Phân biệt:
Generally mang tính khái quát cao hơn, chỉ xu hướng chung, trong khi most of the time tập trung vào tần suất.
Ví dụ:
Generally, people prefer to live in peace.
(Nói chung, mọi người thích sống trong hòa bình.)
Often - Thường
Phân biệt:
Often chỉ tần suất lặp lại nhiều lần, không nhất thiết chiếm đa số như most of the time.
Ví dụ:
I often go for a walk in the park.
(Tôi thường đi dạo trong công viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết