VIETNAMESE

Giày bảo hộ lao động

word

ENGLISH

safety shoes

  
NOUN

/ˈseɪfti ʃuːz/

work boots, protective shoes

Giày bảo hộ lao động là loại giày được thiết kế đặc biệt để bảo vệ đôi chân của người lao động trong môi trường làm việc nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Giày bảo hộ lao động là bắt buộc tại công trường nhằm ngăn ngừa tai nạn.

Safety shoes are required on the construction site to prevent injuries.

2.

Công nhân phải đeo giày bảo hộ lao động để bảo vệ đôi chân khỏi các mảnh vỡ rơi.

Workers must wear safety shoes to protect their feet from falling debris.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của safety shoes nhé! check Protective footwear – Giày bảo hộ Phân biệt: Protective footwear là thuật ngữ chung cho tất cả các loại giày bảo hộ, trong khi safety shoes thường đề cập đến giày bảo hộ dành cho công nhân lao động. Ví dụ: All employees must wear protective footwear in the factory. (Tất cả nhân viên phải mang giày bảo hộ trong nhà máy.) check Steel-toe boots – Giày mũi thép Phân biệt: Steel-toe boots có phần mũi gia cố bằng thép để bảo vệ ngón chân khỏi tác động mạnh, trong khi safety shoes có thể không có tính năng này. Ví dụ: Steel-toe boots provide extra protection against heavy objects. (Giày mũi thép cung cấp thêm sự bảo vệ khỏi các vật nặng.) check Work boots – Giày làm việc Phân biệt: Work boots là giày chuyên dụng cho công việc ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt, nhưng không nhất thiết có tiêu chuẩn an toàn như safety shoes. Ví dụ: He bought a pair of work boots for his construction job. (Anh ấy đã mua một đôi giày làm việc cho công việc xây dựng của mình.)