VIETNAMESE

Chết máy

Máy ngừng hoạt động, tắt máy

word

ENGLISH

Engine stall

  
NOUN

/ˈɛnʤɪn stɔl/

Breakdown

“Chết máy” là hiện tượng máy móc dừng hoạt động bất ngờ.

Ví dụ

1.

Xe dừng vì chết máy.

The car stopped due to an engine stall.

2.

Chết máy thường xảy ra ở các xe cũ.

Engine stalls often occur in old vehicles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Engine stall nhé! check Engine failure - Hỏng động cơ, sự cố khi động cơ không hoạt động đúng cách. Phân biệt: Engine failure là thuật ngữ rộng hơn dùng để chỉ việc động cơ không hoạt động hoặc gặp sự cố nghiêm trọng, trong khi Engine stall thường chỉ việc động cơ tắt đột ngột trong khi vẫn đang chạy. Ví dụ: The car stopped due to an engine failure. (Chiếc xe dừng lại do hỏng động cơ.) check Motor cutout - Cắt động cơ, khi động cơ tự động tắt hoặc ngừng hoạt động. Phân biệt: Motor cutout nhấn mạnh vào việc động cơ tự ngừng hoạt động một cách đột ngột, tương tự như Engine stall, nhưng có thể ít phổ biến hơn. Ví dụ: The motor cutout happened while driving uphill. (Động cơ bị cắt khi lái xe lên dốc.) check Power loss - Mất công suất, sự cố khi động cơ hoặc thiết bị không cung cấp đủ năng lượng hoặc ngừng hoạt động. Phân biệt: Power loss thường dùng để chỉ sự thiếu hụt năng lượng hoặc điện áp, trong khi Engine stall chỉ việc động cơ dừng lại mà không hề có sự chuẩn bị. Ví dụ: There was a power loss that caused the engine to stall. (Đã xảy ra mất công suất khiến động cơ bị tắt.)