VIETNAMESE

rung nhĩ đáp ứng thất nhanh

word

ENGLISH

Rapid ventricular response

  
NOUN

/ˈræpɪd ˌvɛntrɪkjʊlə rɪˈspɒns/

"Rung nhĩ đáp ứng thất nhanh" là rung nhĩ kèm theo nhịp thất tăng cao bất thường.

Ví dụ

1.

Rung nhĩ đáp ứng thất nhanh cần được chăm sóc khẩn cấp.

Rapid ventricular response requires urgent care.

2.

Triệu chứng bao gồm hồi hộp và chóng mặt.

Symptoms include palpitations and dizziness.

Ghi chú

Từ Rapid ventricular response là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực tim mạch, chỉ tình trạng rung nhĩ đáp ứng thất nhanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ventricular tachycardia – nhịp nhanh thất Ví dụ: Ventricular tachycardia can lead to cardiac arrest if untreated. (Nhịp nhanh thất có thể dẫn đến ngừng tim nếu không được điều trị.) check Ventricular fibrillation – rung thất Ví dụ: Ventricular fibrillation is a life-threatening arrhythmia. (Rung thất là một rối loạn nhịp tim đe dọa tính mạng.) check Atrial flutter with rapid ventricular response – rung nhĩ thoáng qua kèm đáp ứng thất nhanh Ví dụ: Atrial flutter with rapid ventricular response may require electrical cardioversion. (Rung nhĩ thoáng qua kèm đáp ứng thất nhanh có thể cần chuyển nhịp điện.)