VIETNAMESE

quá khứ đơn

thì quá khứ đơn

word

ENGLISH

simple past

  
NOUN

/ˈsɪmpəl pɑːst/

past simple tense

Quá khứ đơn là thì trong ngữ pháp tiếng Anh dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ

1.

Quá khứ đơn diễn tả hành động đã hoàn thành: "Tôi đã thăm Paris mùa hè năm ngoái."

The simple past shows completed actions: "I visited Paris last summer."

2.

Chúng ta dùng quá khứ đơn cho thời điểm cụ thể: "Cô ấy tốt nghiệp năm 2015."

We use simple past for specific times: "She graduated in 2015."

Ghi chú

Simple past là một từ vựng thuộc lĩnh vực Ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Present tense - Thì hiện tại Ví dụ: I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi buổi sáng.) check Past continuous - Thì quá khứ tiếp diễn Ví dụ: I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.) check Present perfect - Thì hiện tại hoàn thành Ví dụ: I have been to Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần.) check Future tense - Thì tương lai Ví dụ: I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)