VIETNAMESE
Nhà phố
nhà phố
ENGLISH
townhouse
/ˈtaʊnhaʊs/
row house
Ngôi nhà liền kề theo hàng, thường có mặt tiền hẹp và nhiều tầng, đặc trưng của kiến trúc đô thị truyền thống.
Ví dụ
1.
Nhà phố có mặt tiền hẹp nhưng nhiều tầng, đặc trưng của kiến trúc đô thị truyền thống.
The townhouse featured a narrow frontage and multiple floors.
2.
Nhiều nhà phố được tu sửa lại để bảo tồn nét cổ kính.
Many townhouses have been renovated to preserve their historic charm.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của townhouse nhé!
Row house – Nhà liền kề
Phân biệt:
Cả townhouse và row house đều là nhà xây liền kề nhau, nhưng row house nhấn mạnh vào thiết kế đồng nhất của một dãy nhà cùng kiểu dáng.
Ví dụ:
The row houses in this neighborhood have identical facades.
(Những ngôi nhà liền kề trong khu vực này có mặt tiền giống hệt nhau.)
Terraced house – Nhà phố theo dãy
Phân biệt:
Terraced house là một dạng townhouse nhưng phổ biến hơn ở châu Âu, với nhiều nhà cùng nối tiếp thành một hàng dài.
Ví dụ:
They bought a terraced house in the historic district.
(Họ mua một căn nhà phố theo dãy trong khu phố cổ.)
Attached house – Nhà liền kề có chung tường
Phân biệt:
Attached house là một dạng townhouse nhưng nhấn mạnh vào việc có tường chung với nhà bên cạnh, trong khi townhouse có thể bao gồm cả các căn không chung tường.
Ví dụ:
Most attached houses in this area share walls with their neighbors.
(Hầu hết các căn nhà liền kề trong khu vực này có tường chung với nhà hàng xóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết