VIETNAMESE
lan u lồi
ENGLISH
Protuberant tumor
/prəʊˈtjuːbərənt ˈtjuːmə/
"Lan u lồi" là tình trạng khối u phát triển và nổi lên trên bề mặt da.
Ví dụ
1.
Lan u lồi cần được kiểm tra kỹ lưỡng.
Protuberant tumors require thorough examination.
2.
Ung thư da có thể xuất hiện dưới dạng lan u lồi.
Skin cancer can present as a protuberant tumor.
Ghi chú
Từ Protuberant tumor là một thuật ngữ y học chỉ khối u nhô lên hoặc lồi ra rõ rệt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Protrusion – sự nhô ra
Ví dụ: The protuberant tumor caused a visible protrusion on the abdomen.
(Khối u nhô lên gây ra một sự lồi rõ ràng trên bụng.)
Surface irregularity – sự không đều trên bề mặt
Ví dụ: Protuberant tumors often create surface irregularities.
(Khối u lồi thường tạo ra sự không đều trên bề mặt.)
Visible bulge – chỗ phình lộ rõ
Ví dụ: The visible bulge on the neck was identified as a protuberant tumor.
(Chỗ phình lộ rõ trên cổ được xác định là một khối u lồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết