VIETNAMESE

thời gian cụ thể

-

word

ENGLISH

specific time

  
NOUN

/spəˈsɪfɪk taɪm/

-

Thời gian cụ thể là khoảng thời gian được xác định rõ ràng và chính xác.

Ví dụ

1.

Vui lòng đến đúng thời gian cụ thể được đề cập trong thư mời.

Please arrive at the specific time mentioned in the invitation.

2.

Việc giao hàng sẽ được thực hiện vào thời gian cụ thể từ 9 giờ đến 11 giờ sáng.

The delivery will be made at a specific time between 9 AM and 11 AM.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ specific time khi nói hoặc viết nhé! check At a specific time - Vào một thời điểm cụ thể Ví dụ: The meeting will start at a specific time, so please be punctual. (Cuộc họp sẽ bắt đầu vào một thời điểm cụ thể, vì vậy hãy đúng giờ.) check To specify a time - Chỉ định một thời gian Ví dụ: Please specify a time that works best for you. (Vui lòng chỉ định thời gian phù hợp nhất với bạn.) check To set a specific time - Đặt một thời gian cụ thể Ví dụ: Let's set a specific time to meet next week. (Hãy đặt một thời gian cụ thể để gặp nhau vào tuần tới.)