VIETNAMESE
đương khi
ngay khi, vào lúc
ENGLISH
just when
/dʒʌst wen/
right when, at the moment
Đương khi là cụm từ chỉ một thời điểm trùng khớp hoặc xảy ra cùng lúc với một sự việc, hành động khác, thường có ý nhấn mạnh.
Ví dụ
1.
Đương khi tôi sắp đi thì anh ấy gọi.
Just when I was about to leave, he called.
2.
Đương khi chúng tôi vừa họp xong thì mất điện.
Just when we finished the meeting, the power went out.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng just when khi nói hoặc viết nhé!
Just when + past perfect – Ngay khi vừa mới... thì
Ví dụ:
Just when I had finished my work, my boss asked me to do something else.
(Ngay khi tôi vừa hoàn thành công việc của mình, sếp của tôi đã yêu cầu tôi làm việc khác.)
Just when + past continuous – Ngay khi đang... thì
Ví dụ:
Just when I was leaving, the phone rang.
(Ngay khi tôi đang rời đi, điện thoại reo.)
Just when + simple past – Ngay khi... thì
Ví dụ:
Just when I thought things couldn't get any worse, they did.
(Ngay khi tôi nghĩ rằng mọi thứ không thể tồi tệ hơn, thì chúng đã xảy ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết