VIETNAMESE
viêm đài bể thận
nhiễm trùng thận
ENGLISH
Pyelonephritis
/ˌpaɪələʊnɪˈfraɪtɪs/
"Viêm đài bể thận" là tình trạng viêm ở đài thận và bể thận do nhiễm khuẩn.
Ví dụ
1.
Viêm đài bể thận cần điều trị bằng kháng sinh.
Pyelonephritis requires antibiotics.
2.
Viêm đài bể thận nặng có thể gây tổn thương thận.
Severe pyelonephritis can damage the kidneys.
Ghi chú
Từ Pyelonephritis là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học, cụ thể là bệnh lý về thận và hệ tiết niệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Acute pyelonephritis – viêm đài bể thận cấp tính
Ví dụ: Acute pyelonephritis requires immediate medical attention.
(Viêm đài bể thận cấp tính cần được điều trị y tế ngay lập tức.)
Chronic pyelonephritis – viêm đài bể thận mãn tính
Ví dụ: Chronic pyelonephritis can lead to kidney scarring.
(Viêm đài bể thận mãn tính có thể gây sẹo thận.)
Recurrent pyelonephritis – viêm đài bể thận tái phát
Ví dụ: Recurrent pyelonephritis may be associated with underlying urinary abnormalities.
(Viêm đài bể thận tái phát có thể liên quan đến các bất thường tiết niệu cơ bản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết