VIETNAMESE

thời gian sản xuất

-

word

ENGLISH

production time

  
NOUN

/prəˈdʌkʃən taɪm/

manufacturing time

Thời gian sản xuất là khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành quá trình sản xuất một sản phẩm.

Ví dụ

1.

Hệ thống tự động hóa mới đã giảm thời gian sản xuất xuống 50%.

The new automation system has reduced production time by 50%.

2.

Quản lý hiệu quả có thể giúp giảm thiểu thời gian sản xuất mà không ảnh hưởng đến chất lượng.

Efficient management can help minimize production time without compromising quality.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ production time khi nói hoặc viết nhé! check Production time for [sản phẩm] - Thời gian sản xuất cho [sản phẩm] Ví dụ: The production time for this car model is approximately 6 months. (Thời gian sản xuất cho mẫu xe này là khoảng 6 tháng.) check To reduce production time - Giảm thời gian sản xuất Ví dụ: The company is investing in new technology to reduce production time and increase efficiency. (Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để giảm thời gian sản xuất và tăng hiệu quả.) check To estimate production time - Ước tính thời gian sản xuất Ví dụ: It's important to accurately estimate production time to meet customer expectations. (Điều quan trọng là phải ước tính chính xác thời gian sản xuất để đáp ứng mong đợi của khách hàng.)