VIETNAMESE
Cửa từ
cửa xếp
ENGLISH
bifold door
/ˈbaɪfəʊld dɔːr/
folding door
Cửa từ là loại cửa có cơ chế gập lại thành nhiều phần, giúp tiết kiệm không gian khi mở và đóng.
Ví dụ
1.
Cửa từ trong phòng ăn mở ra duyên dáng ra sân hiên.
The bifold door in the dining room opens elegantly to the patio.
2.
Họ lắp đặt cửa từ để tối ưu hóa không gian sinh hoạt.
They installed a bifold door to maximize the living area.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bifold door nhé! Accordion door – Cửa xếp gấp Phân biệt: Cả bifold door và accordion door đều có cơ chế gấp lại khi mở, nhưng accordion door có nhiều nếp gấp hơn, giống như một chiếc đàn accordion, trong khi bifold door thường chỉ có 2 hoặc 4 tấm gập lại. Ví dụ: The meeting room has an accordion door to create a flexible space. (Phòng họp có một cánh cửa xếp gấp để tạo không gian linh hoạt.) Folding door – Cửa gấp Phân biệt: Folding door là thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả bifold door, nhưng một số loại folding door có nhiều tấm gấp hơn và có thể không cần ray dẫn hướng như bifold door. Ví dụ: We installed a folding door to separate the dining room from the living room. (Chúng tôi lắp một cánh cửa gấp để ngăn cách phòng ăn và phòng khách.) Concertina door – Cửa kéo xếp Phân biệt: Concertina door có cấu trúc gấp tương tự như bifold door, nhưng thường có nhiều tấm hơn và có thể thu gọn lại hoàn toàn khi mở ra, thường dùng cho các cửa ngăn phòng hoặc cửa bảo vệ. Ví dụ: The garage uses a concertina door for easy access. (Nhà để xe sử dụng một cánh cửa kéo xếp để tiện lợi khi ra vào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết