VIETNAMESE
mới nảy sinh
mới phát sinh
ENGLISH
newly emerged
/ˈnjuːli ɪˈmɜːdʒd/
recently developed, just arose
Mới nảy sinh là trạng thái mới xuất hiện hoặc phát sinh trong thời gian gần đây.
Ví dụ
1.
Những vấn đề mới nảy sinh cần được xử lý ngay.
The newly emerged problems need immediate attention.
2.
Đây là một xu hướng mới nảy sinh trên thị trường.
This is a newly emerged trend in the market.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của emerge nhé!
Emerge – Xuất hiện một cách tự nhiên, thường dùng cho hiện tượng, xu hướng mới
Phân biệt:
Emerge chỉ sự xuất hiện một cách tự nhiên, thường là khi một sự việc hoặc xu hướng mới bắt đầu được nhận thấy hoặc hình thành.
Ví dụ:
The new trend began to emerge last year.
(Xu hướng mới bắt đầu xuất hiện vào năm ngoái.)
Arise – Phát sinh: Xuất hiện một cách bất ngờ hơn, thường dùng cho vấn đề, tình huống
Phân biệt:
Arise mang sắc thái đột ngột và bất ngờ hơn emerge, thường dùng cho những vấn đề hoặc tình huống cần giải quyết ngay.
Ví dụ:
Several problems arose during the project.
(Nhiều vấn đề đã phát sinh trong dự án.)
Develop – Phát triển: Phát triển dần dần thành điều gì đó, nhấn mạnh quá trình
Phân biệt:
Develop nhấn mạnh quá trình dần dần hình thành hoặc phát triển, khác với emerge khi không có sự đột ngột mà là sự trưởng thành dần dần.
Ví dụ:
The situation developed into a major crisis.
(Tình hình dần phát triển thành một cuộc khủng hoảng lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết