VIETNAMESE
đàm suyến
ho đờm
ENGLISH
Sputum expectoration
/ˈspjuːtəm ɪkˌspɛktəˈreɪʃən/
"Đàm suyến" là triệu chứng ho ra đờm trong các bệnh lý đường hô hấp.
Ví dụ
1.
Đàm suyến là dấu hiệu nhiễm trùng đường hô hấp.
Sputum expectoration indicates respiratory infection.
2.
Bổ sung đủ nước giúp giảm sản xuất đờm.
Proper hydration reduces sputum production.
Ghi chú
Từ Sputum expectoration là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng ho và khạc đờm – một triệu chứng thường gặp trong các bệnh về đường hô hấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mucus – dịch nhầy
Ví dụ: Increased mucus production is common in respiratory infections.
(Sản xuất dịch nhầy tăng là hiện tượng phổ biến trong các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.)
Cough – ho
Ví dụ: Persistent cough often accompanies sputum expectoration.
(Ho dai dẳng thường đi kèm với tình trạng khạc đờm.)
Bronchitis – viêm phế quản
Ví dụ: Bronchitis is a leading cause of sputum expectoration.
(Viêm phế quản là nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng khạc đờm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết