VIETNAMESE

Nhà gỗ

nhà mộc, nhà gỗ tự nhiên

word

ENGLISH

wooden house

  
NOUN

/ˈwʊdn haʊs/

timber house

Nhà gỗ là ngôi nhà được xây dựng chủ yếu bằng gỗ, mang phong cách truyền thống và ấm cúng.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà gỗ thể hiện sự khéo léo truyền thống và ấm cúng.

The wooden house showcased traditional craftsmanship and warmth.

2.

Nhiều du khách thích trải nghiệm không gian ấm áp của nhà gỗ.

Many tourists enjoy staying in a traditional wooden house.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wooden House nhé! check Log Cabin – Nhà gỗ ghép Phân biệt: Log cabin là kiểu nhà làm từ các khúc gỗ lớn xếp chồng lên nhau, khác với wooden house có thể làm từ gỗ ghép hoặc tấm gỗ mỏng. Ví dụ: They built a log cabin by the river for weekend getaways. (Họ xây một căn nhà gỗ ghép bên sông để nghỉ dưỡng cuối tuần.) check Timber House – Nhà gỗ nguyên khối Phân biệt: Timber house sử dụng các thanh gỗ lớn để làm kết cấu chính, khác với wooden house có thể dùng gỗ ép hoặc vật liệu hỗn hợp. Ví dụ: The timber house blended perfectly with the surrounding forest. (Ngôi nhà gỗ nguyên khối hòa hợp hoàn hảo với khu rừng xung quanh.) check Wooden Cottage – Nhà gỗ nhỏ kiểu nông thôn Phân biệt: Wooden cottage thường là ngôi nhà nhỏ bằng gỗ ở vùng quê hoặc khu nghỉ dưỡng, trong khi wooden house có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau. Ví dụ: The cozy wooden cottage offered a peaceful retreat. (Căn nhà gỗ nhỏ ấm cúng mang đến một nơi nghỉ dưỡng yên bình.)