VIETNAMESE

sau cùng

cuối cùng, sau chót, sau hết

word

ENGLISH

ultimately

  
ADV

/ˈʌltɪmətli/

in the end

Sau cùng là từ chỉ kết quả hoặc kết luận cuối cùng của một chuỗi sự việc hoặc quá trình.

Ví dụ

1.

Sau cùng, sự thật đã được phơi bày.

Ultimately, the truth came out.

2.

Sau cùng, mọi người đều đồng ý với quyết định.

Ultimately, everyone agreed with the decision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ultimately nhé! check Finally - Cuối cùng Phân biệt: Finally chỉ sự kết thúc của một chuỗi sự kiện hoặc hành động, trong khi ultimately nhấn mạnh kết quả cuối cùng, thường là sau một quá trình dài hoặc phức tạp. Ví dụ: Finally, the train arrived. (Cuối cùng, tàu đã đến.) check Eventually - Sau cùng Phân biệt: Eventually tương tự như ultimately, nhưng ultimately mang tính chất quyết định và quan trọng hơn. Ví dụ: Eventually, the truth will be revealed. (Sau cùng, sự thật sẽ được tiết lộ.) check In the end - Kết cục là Phân biệt: In the end chỉ kết quả cuối cùng, thường mang tính chất tóm tắt, ultimately nhấn mạnh tầm quan trọng của kết quả đó. Ví dụ: In the end, they decided to get married. (Kết cục là, họ quyết định kết hôn.)